Cánh đồng tiếng Anh là gì, những khi tôi bị căn thẳn do áp lực công việc quá nhiều, chẳng biết bày tỏ cùng ai nên thường tôi đợi cuối tuần tôi làm 1 chuyến đi cũng không xa mấy chủ yếu miền tây và nơi có nhiều cánh đồng ghé nhà bà cô chơi, rồi chiều chiều bắt võng trước 2 cột dừa ngủ thì còn gì đã bằng, mọi lo toan trong cuộc sống tan biến đi hẳn, chỉ còn tôi phiêu du nơi chốn này, cùng dịch cánh đồng sang tiếng anh nhé.
Cánh đồng tiếng Anh là gì
Cánh đồng tiếng Anh là Field, phiên âm fiːld.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cánh đồng.
Pasture /ˈpɑːs.tʃər/: Đồng cỏ.
Paddy field /ˈpæd.i fiːld /: Ruộng lúa.
Terraced field /ˈter.əst fiːld /: Ruộng bậc thang.
Ditch /dɪtʃ/: Mương, rãnh.
Plow /plaʊ/: Cày ruộng.
Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Con trâu.
Farmer /ˈfɑː.mər/: Nông dân.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cánh đồng.
The farmer put up the fence to stop people walking across his field.
Người nông dân dựng hàng rào để ngăn mọi người đi ngang qua cánh đồng của mình.
The dog leaped over the gate into the field.
Con chó đã nhảy qua cổng vào cánh đồng.
The labourers were at work in the fields.
Người lao động đang làm việc trên cánh đồng.
The field is overgrown with weeds.
Cánh đồng mọc đầy cỏ dại.
>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé
nguồn: https://suckhoelamdep.vn/