Chế phẩm tiếng Anh là gì?

716

Đối với việc học tiếng anh để có thể cho việc học hiệu quả thì bạn cần phải bổ sung vốn từ vựng rất nhiều, mỗi ngày một vài từ vựng thì trong một thời gian ngắn tối đảm bảo với bạn sẽ cải thiện được ngôn ngữ thứ hai của mình. Vậy “chế phẩm tiếng anh là gì”? hãy theo cùng theo dõi bài viết này để biết kết quả nhé! 

Chế phẩm là gì?

Chế phẩm là những sản phẩm nói chung được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, không phải là sản xuất từ phế liệu hay là phế phẩm đâu nhé.

Chế phẩm tiếng Anh là gì?

Chế phẩm tiếng anh là gì “Preparations”

chế phẩm tiếng anh là gì

EX

  1. Palm oil is used to manufacture a wide range of consumer and industrial goods
  • Dầu cọ được dùng để chế phẩm nhiều hàng hóa tiêu dùng cho cá nhân hay công nghiệp.

In Belgium and the Netherlands, a similar preparation is made from beef

  • Ở Bỉ và Hà Lan, một chế phẩm tương tự được làm từ thịt bò.

Từ vựng chuyên ngành bào chế, dược phẩm, y tế

  • Backslash – Dấu gạch chéo ngược
  • Bacterial endotoxin – Nội độc tố vi khuẩn
  • Bacterium – Chủng vi khuẩn
  • Barrel mixing – chiếc thùng dung để trộn nguyên liệu
  • Based on – Dựa trên
  • Batch analysis – Kiểm nghiệm lô
  • Binders – Nhóm tá dược dính
  • Bioadhesives – Chất kết dính sinh học
  • Bioavailability = BA – Sinh khả dụng
  • Bioequivalence  =  BE Tương đương sinh học
  • Biological action – Tác dụng sinh học, hoạt tính sinh học
  • Biological product – Sản phẩm có nguồn gốc sinh học
  • Biopharmaceutics – Sinh dược học bào chế
  • Biopharmacy – Sinh dược học
  • Batch number – Số lô
  • Batch size – Cỡ lô
  • Batch type – Dạng lô
  • Batches used for validation – Những lô dùng trong thẩm định
  • BCF: basophil chemotactic factor – Yếu tố hóa hướng động bạch cầu ưa base
  • Beta-lactamase inhibitor – Chất ức chế Betalactam
  • Biosimilar – Sản phẩm bắt chước sinh học
  • Biotechnological product – Sản phẩm công nghệ sinh học

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/