Chị em ruột tiếng anh là gì?

843

Chị em ruột tiếng anh là gì?,thường trong gia đình bạn bạn có chị em ruột nào không? hay bạn là con cả trong nhà nếu như trong gia đình có nhiều thành viên chắc hẳn rất vui vì mọi người ai nấy đều đoàn kết giúp đỡ nhau, vậy nhà bạn bạn là con thứ mấy trong nhà.

Chị em ruột là gì?

Được định nghĩa ngay trong ngôi nhà bạn có 1 đứa em ruột hay 1 người chị ruột và cùng với bạn là huyết thống trong gia đình bạn.

Chị em ruột tiếng anh là gì?

Chị em ruột tiếng anh là:sisters.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Yoga flow là gì
  2. quy trình khép kín tiếng anh
  3. Uống milo có béo không
  4. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  5. sức khỏe làm đẹp

Bổ sung từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình:

– brother: anh trai/em trai

– sister: chị gái/em gái

– uncle: chú/cậu/bác trai

– aunt: cô/dì/bác gái

– nephew: cháu trai

– niece: cháu gái

– grandmother (granny,grandma): bà

– grandfather (granddad,grandpa): ông

– grandparents: ông bà

– grandson: cháu trai

– granddaughter: cháu gái

– grandchild (plural:grandchildren): cháu

– cousin: anh chị em họ

Liên quan đến bố – mẹ đỡ đầu

– godfather: bố đỡ đầu

– godmother: mẹ đỡ đầu

– godson: con trai đỡ đầu

– goddaughter: con gái đỡ đầu

Liên quan đến con riêng

– stepfather: bố dượng

– stepmother : mẹ kế

– stepson: con trai riêng của chồng/vợ

– stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ

– stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế

– stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế

– half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

– half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Liên quan đến nhà vợ nhà chồng

– mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ

– father-in-law: bố chồng/bố vợ

– son-in-law: con rể

– daughter-in-law: con dâu

– sister-in-law: chị/em dâu

– brother-in-law: anh/em rể

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/