Bạn đang thắc mắc rằng cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì? Vì bạn đang trong giai đoạn làm những bài báo cáo tiếng Anh cân não. Đừng lo, bạn có thể tham khảo trong bài viết này để có thể được giải đáp về câu thắc mắc cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì và những thông tin liên quan.
Nội dung chính
Cơ học lý thuyết là gì?
Để có thể làm rõ thêm vấn đề trước hết bạn nên tìm hiểu về định nghĩa của chúng.
Cơ học lý thuyết là khoa học về các quy luật chung của chuyển động cơ học và tương tác của các vật chất. Về cơ bản là một trong những ngành của vật lý, cơ học lý thuyết, đã tiếp thu cơ sở nền tảng dưới dạng tiên đề, đã nổi lên như một ngành khoa học độc lập và được phát triển rộng rãi nhờ những ứng dụng sâu rộng và quan trọng của nó trong khoa học tự nhiên và công nghệ, một trong những nền tảng của nó.
Trong vật lý
Trong vật lý, cơ học lý thuyết được hiểu là một phần của vật lý lý thuyết nghiên cứu các phương pháp toán học của cơ học cổ điển, thay thế cho việc áp dụng trực tiếp các định luật Newton (hay còn gọi là cơ học giải tích). Đặc biệt, điều này bao gồm các phương pháp dựa trên phương trình Lagrange, các nguyên tắc ít hành động nhất, phương trình Hamilton-Jacobi,…
Trong khoa học kỹ thuật
Trong khoa học kỹ thuật, cơ học lý thuyết có nghĩa là một tập hợp các phương pháp vật lý và toán học tạo điều kiện thuận lợi cho việc tính toán các cơ cấu, kết cấu, máy bay,..(còn được gọi là cơ học ứng dụng hoặc cơ học kỹ thuật). Hầu như luôn luôn, các phương pháp này đều bắt nguồn từ các định luật của cơ học cổ điển – chủ yếu là từ các định luật Newton, mặc dù trong một số vấn đề kỹ thuật, một số phương pháp của cơ học phân tích rất hữu ích.
Cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì?
Cơ học lý thuyết tiếng Anh là: Theoretical mechanics
Các từ vựng liên quan
Physical quantity: đại lượng vật lý
Units: đơn vị
Length: độ dài
Mass: khối lượng
Time: thời gian
Measuring tape: thước dây, băng đo
Metre rule: thước đo mét
Vernier calipers: thước kẹp có du xích
Micrometer screw: Vít panme
Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
Ticker tape timer: băng ghi thời gian
Simple pendulum: con lắc đơn
String: sợi dây
Bob: con lắc
Amplitude: biên độ
Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
Period: Chu kỳ
Oscillation: dao động
Frequence: tần số
Kinematics: động học
Speed: tốc độ
Velocity: vận tốc
Direction: hướng
Magnitude: độ lớn
Acceleration: gia tốc
Uniform acceleration: gia tốc đều
Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian
Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian
At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
Uniform speed: tốc độ đều
Volume: thể tích
Inertia: quán tính
Moment: mômen
Distance travelled: quãng đường đi được
The acceleration of free fall: gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường
Constant: hằng số
Dynamics: động lực học
Force: lực
Equilibrium: sự cân bằng
Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
Stable: bền, ổn định, dừng
Unstable: không bền, không ổn định
Neutral: trung bình, trung gian, trung tính
Centre of gravity: trọng tâm
Stability: độ bền, độ ổn định
Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
Motion: chuyển động
Resultant force: tổng hợp lực
Friction: lực ma sát
Weight: trọng lượng
Density: mật độ
Substance: vật chất
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/