Cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì?

1062

Bạn đang thắc mắc rằng cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì? Vì bạn đang trong giai đoạn làm những bài báo cáo tiếng Anh cân não. Đừng lo, bạn có thể tham khảo trong bài viết này để có thể được giải đáp về câu thắc mắc cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì và những thông tin liên quan.

Cơ học lý thuyết là gì?

Để có thể làm rõ thêm vấn đề trước hết bạn nên tìm hiểu về định nghĩa của chúng.

Cơ học lý thuyết  là khoa học về các quy luật chung của chuyển động cơ học và tương tác của các vật chất. Về cơ bản là một trong những ngành của vật lý, cơ học lý thuyết, đã tiếp thu cơ sở nền tảng dưới dạng tiên đề, đã nổi lên như một ngành khoa học độc lập và được phát triển rộng rãi nhờ những ứng dụng sâu rộng và quan trọng của nó trong khoa học tự nhiên và công nghệ, một trong những nền tảng của nó.

Trong vật lý

Trong vật lý, cơ học lý thuyết được hiểu là một phần của vật lý lý thuyết nghiên cứu các phương pháp toán học của cơ học cổ điển, thay thế cho việc áp dụng trực tiếp các định luật Newton (hay còn gọi là cơ học giải tích). Đặc biệt, điều này bao gồm các phương pháp dựa trên phương trình Lagrange, các nguyên tắc ít hành động nhất, phương trình Hamilton-Jacobi,…

Trong khoa học kỹ thuật

Trong khoa học kỹ thuật, cơ học lý thuyết có nghĩa là một tập hợp các phương pháp vật lý và toán học tạo điều kiện thuận lợi cho việc tính toán các cơ cấu, kết cấu, máy bay,..(còn được gọi là cơ học ứng dụng hoặc cơ học kỹ thuật). Hầu như luôn luôn, các phương pháp này đều bắt nguồn từ các định luật của cơ học cổ điển – chủ yếu là từ các định luật Newton, mặc dù trong một số vấn đề kỹ thuật, một số phương pháp của cơ học phân tích rất hữu ích.

Cơ học lý thuyết tiếng Anh là gì?

Cơ học lý thuyết tiếng Anh là: Theoretical mechanics

cơ học lý thuyết tiếng anh là gì

Các từ vựng liên quan

Physical quantity: đại lượng vật lý

Units: đơn vị

Length: độ dài

Mass: khối lượng

Time: thời gian

Measuring tape: thước dây, băng đo

Metre rule: thước đo mét

Vernier calipers: thước kẹp có du xích

Micrometer screw: Vít panme

Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian

Ticker tape timer: băng ghi thời gian

Simple pendulum: con lắc đơn

String: sợi dây

Bob: con lắc

Amplitude: biên độ

Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)

Period: Chu kỳ

Oscillation: dao động

Frequence: tần số

Kinematics: động học

Speed: tốc độ

Velocity: vận tốc

Direction: hướng

Magnitude: độ lớn

Acceleration: gia tốc

Uniform acceleration: gia tốc đều

Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian

Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian

At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)

Uniform speed: tốc độ đều

Volume: thể tích

Inertia: quán tính

Moment: mômen

Distance travelled: quãng đường đi được

The acceleration of free fall: gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường

Constant: hằng số

Dynamics: động lực học

Force: lực

Equilibrium: sự cân bằng

Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng

Stable: bền, ổn định, dừng

Unstable: không bền, không ổn định

Neutral: trung bình, trung gian, trung tính

Centre of gravity: trọng tâm

Stability: độ bền, độ ổn định

Clockwise: theo chiều kim đồng hồ

Motion: chuyển động

Resultant force: tổng hợp lực

Friction: lực ma sát

Weight: trọng lượng

Density: mật độ

Substance: vật chất

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/