Dòng sông tiếng Hàn là gì

377

Dòng sông tiếng Hàn là gì,có những tháng ngày cơ cực mà bạn nhớ lại thì bạn sẽ mãi không bao giờ quên dòng sông nơi bạn đã từng sống gần đó, cảm giác thân thương khi nhớ lại kỷ niệm dòng sông xưa đã cùng bạn trải qua khi bé nhỏ bạn cảm thấy rất vui vì mỗi ngày được tắm trên dòng sông này, giờ lớn rồi mọi thứ thay đổi dòng sông bạn nói cũng không còn được như trước

Dòng sông tiếng Hàn là gì

Dòng sông tiếng Hàn là 강 (kang).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp

Một số từ vựng tiếng Hàn về tự nhiên.

강 (kang): Sông.

물 (mul): Nước.

산 (san): Núi.

바다 (bada): Biển.

호수 (hosu): Hồ.

늪 (neuph): Đầm lầy.

폭포 (phokpho): Thác nước.

동굴 (dongkool): Hang động.

분사기 (bunsagi): Tia nước.

개울 (gaeul): Con suối.

빙하 (bingha): Sông băng.

운하 (woonha): Con kênh.

댐 (daem): Đập chắn nước.

수위 (suwuy): Mực nước.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/