Hụt hẫng tiếng Anh là gì? Bấm vào bài viết bên dưới để tìm hiểu thêm về những từ ngữ tiếng anh nhé!
Hụt hẫng tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh sau đây sẽ có thể giúp bạn biết thêm được những từ vựng cần thiết trong cuộc sống. Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu thêm các từ vựng nhé!
Nội dung chính
Hụt hẫng tiếng Anh là gì?
- Disillusioned
- Disenchanted
- Lost
- Empty
Những từ vựng liên quan
Từ vựng về cảm xúc tích cực
Khi tâm trạng của bạn đang vui vẻ, phấn chấn cũng như cảm thấy hạnh phúc thì sẽ phải diễn tả bằng các tính từ chỉ cảm xúc như thế nào? Ngoài từ “happy” hay “great” thì sẽ còn các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh nào nữa? Cùng chúng mình khám phá các tính từ chỉ cảm xúc bằng tiếng Anh dưới đây ngay nhé!
Amused: vui vẻ
Delighted: rất hạnh phúc
Enthusiastic: nhiệt tình
Excited: phấn khích, hứng thú
Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
Confident: tự tin
Surprised: ngạc nhiên
Great: tuyệt vời
Happy: hạnh phúc
Over the moon: rất sung sướng
Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
Positive: lạc quan
Relaxed: thư giãn, thoải mái
Wonderful: tuyệt vời
Terrific: tuyệt vời
Từ vựng về cảm xúc tiêu cực
Bên cạnh các từ vựng về cảm xúc theo hướng tích cực thì đôi lúc chúng ta sẽ rơi vào trạng thái giận dữ, tâm trạng lo lắng, cảm giác lúng túng, thậm chí là thất vọng… Vậy những từ vựng về cảm xúc được dùng để diễn tả nó trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu qua một số từ dưới đây
Angry: tức giận
Anxious: lo lắng
Annoyed: bực mình
Appalled: rất sốc
Apprehensive: hơi lo lắng
Arrogant: kiêu ngạo
Ashamed: xấu hổ
Bewildered: rất bối rối
Bored: chán
Confused: lúng túng
Depressed: rất buồn
Disappointed: thất vọng
Emotional: dễ bị xúc động
Envious: thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed: xấu hổ
Frightened: sợ hãi
Frustrated: tuyệt vọng
Furious: giận giữ, điên tiết
Horrified: sợ hãi
Hurt: tổn thương
Irritated: khó chịu
Intrigued: hiếu kỳ
Jealous: ganh tị
Cheated: bị lừa
Jaded: chán ngấy
Let down let: thất vọng
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/