Lòng Heo Tiếng Anh Là Gì?

3131

Lòng Heo Tiếng Anh Là Gì?,có khi nào bạn đến mấy quán nhậu bạn đã từng ăn món lòng heo chưa, cực kỳ ngon nha, lòng heo nướng chấm muối tiêu chanh thì còn gì bằng, nếu trong cuộc đời mà bạn chưa từng ăn món ăn đó thì nên ăn thử nhé, vô cùng ngon và sẽ khiến bạn muốn ăn nhiều lần cho xem.

Lòng heo là gì?

Được xem như món ăn dân dã của người Việt, đã từ lâu thịt heo luôn được chế biến ra nhiều kiểu món ăn khác nhau, tuy nhiên riêng món lòng heo là sẽ vô cùng đặc biệt bởi độ ngon của món này ngay cả bạn bè trên thế giới tới Việt Nam ai cũng thích món này.

Lòng heo tiếng Anh là gì?

Lòng heo tiếng anh là “pig’s guts

Ex:

Pork hearts are processed into delicious dishes

  • Lòng heo được chế biến thành các món ăn rất ngon

I really like pork belly porridge

  • Tôi rất thích cháo lòng heo

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

  • Beef – Thịt bò
  • Beef spare ribs – Sườn non bò
  • Lamb meat – Thịt trừu (cừu non)
  • Lamb chop – Sườn trừu chặt khúc
  • Mutton – Thịt cừu già
  • Pork – Thịt heo
  • Ham – Giăm bông
  • Diced meat – Thịt heo thái lát
  • Beef topside – Phần thịt mông bò
  • T-bone steak – Thịt thăn vai bò
  • Fillet steak -Thịt phi lê bò
  • Steak – Thịt bò
  • Veal – Thịt bê
  • Minced meat – Thịt heo băm nhuyễn
  • Rabbit meat – Thịt thỏ
  • Goat meat – Thịt dê
  • Offal – Nội tạng
  • Pork leg – Giò heo
  • Pork chops – Sườn heo chặt khúc
  • Pork spare ribs – Sườn non heo
  • Cured pig meat – Thịt heo thái hạt lựu
  • Drumsticks – Đùi gà
  • Chicken wings – Cánh gà
  • Tripe – Bao tử
  • Turkey meat – Thịt gà tây
  • Bacon – Thịt heo muối xông khói
  • Trotter – Chân giò
  • Chicken breast – Ức gà

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/