Mỏng tiếng Anh là gì? Cách phân biệt: mong manh, mỏng manh và mỏng mảnh

920

Mỏng trong tiếng anh là gì? Chắc ai đang tìm hiểu từ mỏng tiếng anh là gì đều đang thắc mắc câu hỏi này. Như bạn biết thì mỏng có rất nhiều cách để nói, như mỏng manh, dát mỏng,…Để biết được từ vựng mỏng này chúng ta cần biết rằng chúng ta đang nói về vấn đề gì và từ loại gì. Cùng mình đi vào bài viết để biết rõ những thông tin hữu ích này nhé!

Mỏng tiếng Anh là gì?

mỏng tiếng anh là gì

Mỏng tiếng Anh là gì? Để trả lời câu hỏi này chúng ta cần tìm hiểu từng hoàn cảnh sử dụng từ này.

Mỏng trong trạng từ (mỏng manh) có nghĩa là: thinly

Mỏng trong tính từ: slight, thin, flat, flimsy, fragile, frail

Mỏng trong động từ: to flatten, to laminate

Cách phân biệt: mong manh, mỏng manh và mỏng mảnh

Bạn có thể nghĩ rằng sự khác biệt giữa ba từ trên là không đáng kể. Bạn sai rồi! Sự nhạy cảm, mong manh và dễ vỡ khác nhau về cả ý nghĩa và mức độ.

Trên thực tế, ba từ trên đều có nghĩa giống nhau về một thứ gì đó nhẹ nhàng và yếu ớt. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy có sự khác biệt khá lớn giữa ba từ này.

Mong manh  

Mong manh đề cập đến bản chất của những thứ liên quan đến ý tưởng trừu tượng.  

Ví dụ:  

  • hi vọng mong manh 
  • niềm tin mong manh
  • hạnh phúc mong manh

Mỏng mảnh 

Mỏng mảnh được dùng để biểu thị những vật nhẹ, yếu, dễ bị tổn thương khi chịu tác động của ngoại lực.

Ví dụ: Cát bát mỏng mảnh 

Mỏng mảnh còn dùng để chỉ cơ thể con người gầy gò, yếu ớt, dễ bị tổn thương (nội tâm, tình cảm)

Ví dụ: Thân hình mỏng mảnh

Mỏng manh 

Độ mỏng có thể được nhìn thấy qua.

Ví dụ: Bộ quần áo đó quá mỏng manh 

Vì vậy, chỉ cần thay đổi âm điệu sẽ tạo ra một từ có nghĩa khác. Tự thấy tiếng Việt thật giàu, đẹp và giàu.

Từ vựng miêu tả con người

  • Young: trẻ tuổi
  • Middle-aged: trung niên
  • Old: già
  • Short: thấp
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Tall: cao
  • Well-built: To lắm, khỏe mạnh
  • Plump: tròn trịa, phúng phính
  • Fat: béo
  • Slim: gầy
  • Pale-skinned: làn da nhợt nhạt
  • Yellow-skinned: da vàng
  • Olive-skinned: da vàng hơi tái xanh
  • Dark-skinned: da tối màu
  • Oval: mặt trái xoan
  • Round: mặt tròn
  • Square: mặt vuông, chữ điền
  • Triangle: mặt hình tam giác
  • Long: mặt dài
  • Short black: tóc đen và ngắn
  • Long black: tóc đen dài
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Wavy brown hair: tóc nâu xoăn sóng
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Ponytail: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails: tóc buộc hai bên
  • Plait: tóc tết
  • Short spiky hair: tóc đầu đinh
  • Bold: không để tóc, hói
  • Hazel eyes: mắt màu nâu lục nhạt
  • Big round eyes: mắt to tròn
  • Small eyes: mắt nhỏ
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Hooked nose: mũi khoằm và lớn
  • Long nose: mũi dài
  • Straight nose: mũi thẳng
  • Full lips: môi dài, đầy đặn
  • Thin lips: môi mỏng
  • Curved lips: môi cong
  • Large mouth: miệng rộng
  • Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
  • With spots: có đốm
  • With wrinkles: có nếp nhăn
  • With glasses: đeo kính
  • With lines: có nếp nhăn
  • Scar: sẹo, vết sẹo
  • Birthmark: vết bớt, vết chàm
  • With freckles: tàn nhang
  • With dimples: lúm đồng tiền
  • Mole: nốt ruồi
  • Beard: râu
  • Moustache: ria mép
  • Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
  • Close-set: mắt gần nhau
  • Liquid: mắt long lanh, sáng
  • Piggy: mắt ti hí
  • Sunken: mắt trũng, mắt sâu
  • Flat- top: đầu bằng
  • Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
  • Cropped hair: tóc cắt ngắn
  • Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
  • Bob: tóc ngắn quá vai
  • Permed hair: tóc uốn gợn sóng
  • French blaid: tóc đuôi sam
  • Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
  • Bunch: tóc buộc cao
  • Bun: tóc búi cao
  • Frizzy: tóc uốn thành búp
  • Mixed-race: lai
  • Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh khảnh
  • Muscular: cơ bắp rắn chắc
  • Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
  • Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối
  • Hour-glass figure: hình đồng hồ cát
  • Flabby: nhũn nhẽo, chẩy xệ, yếu ớt

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/