Người chuyển giới tiếng Hàn là gì

330

Người chuyển giới tiếng Hàn là gì,mỗi người ai cũng mong muốn điều có 1 giới tính cho riêng mình nhưng khi sinh ra đâu ai biết được giới tính mình là như thế nào nhưng khoảng vài chục năm trở lại đây xuất hiện thêm 1 giới tính mới, đó là giới tính thứ 3 hay còn gọi là người chuyển giới vì họ muốn sống với giới tính riêng của họ, cùng tôi dịch người chuyển giới sang tiếng Hàn

Người chuyển giới tiếng Hàn là gì

Người chuyển giới tiếng Hàn là 트랜스젠더 (teuraenseujendeo)

Một số từ vựng tiếng Hàn về người chuyển giới:

트렌스젠더 수술 (teulaenseujendeo susul): Phẫu thuật chuyển giới.

동성애자 (dongseongaeja):  đồng tính luyến ái.

여성애 (yeoseongae): đồng tính nữ.

남성애 (namseongae): đồng tính nam.

성별 (seongbyeol): Giới tính.

알아보다 (al-aboda): Nhận ra.

인정하다 (injeonghada): Công nhận.

성 (seong): Tính cách.

Một số câu tiếng Hàn về người chuyển giới:

제 친구가 트렌스젠더입니다.

je chinguga teulenseujendeoibnida.

Bạn tôi là người chuyển giới.

트렌스젠더들이 힘든시간이 있었어요.

teulenseujendeoneun himdeunsigan-i iss-eoss-eoyo.

Những người chuyển giới đã có một khoảng thời gian khó khăn.

제가 트렌스젠더들은 응원합니다.

jega teulenseujendeodeul-eun eung-wonhabnida.

Tôi ủng hộ những người chuyển giới.

요즘 연예계에 트렌스젠더들이 많아요.

yojeum yeon-yegyee teulenseujendeodeul-i manh-ayo.

Có rất nhiều người chuyển giới trong giới giải trí ngày nay.

트렌스젠더들은 동감을 필요합니다.

teulenseujendeodeul-eun dong-gam-eul pil-yohabnida.

Những người chuyển giới cần được cảm thông.

트렌스젠더들이 언제나 강하는 의지가 있습니다.

teulenseujendeodeul-i eonjena ganghaneun uijiga issseubnida.

Những người chuyển giới luôn có ý chí mạnh mẽ.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/