Quả cân tiếng anh là gì?

439

Quả cân tiếng anh là gì?,tình hình là không biết sao chứ cân nặng của mình ngày càng tăng bất thường mà khổ nổi không có cái gì để cân thử xem đã bao nhiêu kg rồi, nếu là nam thì có thể du di chứ là nữ thì ai cũng sợ nổi khổ tăng cân, vậy mỗi nhà nên trang bị 1 quả cân để bít mình nên hạn chế ăn uống lại nếu số kg tăng lên bất thường nhé, cùng dịch quả cân sang tiếng anh xem nghĩa gì nhé.

Quả cân tiếng anh là gì?

Quả cân tiếng anh là weight (on scales)

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. xem phim tvb

TỪ VỰNG VỀ TRỌNG LƯỢNG

Weight (v): Chất tải, xếp tải
(n): Trọng lượng, quả cân, sự cân
– Actual net weight: Trọng lượng tịnh thực tế
– Average weight: Trọng lượng bình quân
– Gross weight: Trọng lượng cả bì
– Invoice weight: Trọng lượng hóa đơn
– Landed weight = Landing weight: Trọng lượng dỡ
– Legal weight: Trọng lượng luật định
– Legal net weight: Trọng lượng tịnh luật định
– Natural weight: Trọng lượng tự nhiên
– Net weight: Trọng lượng tịnh
– Net net weight: Trọng lượng tịnh thuần túy
– Net shipped weight: Trọng lượng bốc tịnh
– Outturn weight: Trọng lượng dỡ
– Over weight: Trọng lượng trội
– Shipped weight = Shipping weight: Trọng lượng bốc
– Short weight: Trọng lượng thiếu hụt
– Bulk weight: Trọng lượng toàn khối
– Certificate of weight: Giấy chứng nhận trọng lượng
– Commercial weight: Trọng lượng thương mại