Sò nghĩa Tiếng Anh Là Gì?

825

Sò Tiếng Anh Là Gì? sò là 1 dạng từ chung chung nhưng cũng không rõ ràng là dạng sò gì hay là sò huyết sò hấp sả, sò nướng muối ớt cháy tỏi, món ăn ốc thì hầu như người Việt Nam nào cũng ưa thích và bạn thử đi hết các tuyến đường tại tphcm xem quán nhậu đầy, bạn đi đâu cũng gặp quán nhậu cả.Vậy thì sò là nằm trong các quán nhậu chuyên vê ốc mà ai thích nếu ai chưa 1 lần nào ăn ốc thì tìm ngay 1 quán ốc để ăn thử đi nhé.

Bỏ qua vấn đề sò là gì?bạn có biết nghĩa tiếng anh của sò là gì không? nếu không biết hay muốn có người góp ý kiến bạn có thể tìm hiểu thêm qua nội dung dưới đây.

Sò tiếng anh là gì

Sò tiếng anh là Clam

Với nghĩa danh từ là

a marine bivalve mollusk with shells of equal size.

(một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển có vỏ có kích thước bằng nhau.)

a shy or withdrawn person.

(một người nhút nhát hoặc thu mình.)

Ngoài ra thì Clam còn là danh từ để chỉ chung về các loại sò

Từ vựng về các loài hải sản

Vocabulary Meaning
shrimplobster

fish

octopus

eel

squid

oyster

blood cockle

clam

scallop

mussel

crab

Anchovy

Snapper

Codfish

Tuna-fish

Scad

Grouper

Herring

Skate

Swordfish

Salmon

Flounder

Mantis shrimp

Cuttlefish

Lobster

Mantis shrimp

Squid

Shrimp

Oyster

Blood cockle

Scallop

Jellyfish

Sea cucumber

Sea urchin

Horn snail

Sweet snail

Sentinel crab

Mussel

Abalone

con tômtôm

bạch tuộc

con lươn

mực ống

con hàu

sò huyết

Sò, nghêu

con sò

trai

cua

Cá cơm

Cá hồng

Cá tuyết

Cá ngừ

Cá nục

Cá mú

Cá trích

Giày trượt băng

Cá kiếm

Cá hồi

Cá bơn

Tôm bọ ngựa

Mực nang

tôm

Tôm bọ ngựa

Mực ống

Con tôm

con hàu

Sò huyết

Con sò

Sứa

Hải sâm

Nhím Biển

Ốc sừng

Ốc ngọt

Cua huỳnh đế

Trai

Bào ngư

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/