Sò Tiếng Anh Là Gì? sò là 1 dạng từ chung chung nhưng cũng không rõ ràng là dạng sò gì hay là sò huyết sò hấp sả, sò nướng muối ớt cháy tỏi, món ăn ốc thì hầu như người Việt Nam nào cũng ưa thích và bạn thử đi hết các tuyến đường tại tphcm xem quán nhậu đầy, bạn đi đâu cũng gặp quán nhậu cả.Vậy thì sò là nằm trong các quán nhậu chuyên vê ốc mà ai thích nếu ai chưa 1 lần nào ăn ốc thì tìm ngay 1 quán ốc để ăn thử đi nhé.
Bỏ qua vấn đề sò là gì?bạn có biết nghĩa tiếng anh của sò là gì không? nếu không biết hay muốn có người góp ý kiến bạn có thể tìm hiểu thêm qua nội dung dưới đây.
Nội dung chính
Sò tiếng anh là gì
Sò tiếng anh là Clam
Với nghĩa danh từ là
a marine bivalve mollusk with shells of equal size.
(một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển có vỏ có kích thước bằng nhau.)
a shy or withdrawn person.
(một người nhút nhát hoặc thu mình.)
Ngoài ra thì Clam còn là danh từ để chỉ chung về các loại sò
Từ vựng về các loài hải sản
Vocabulary | Meaning |
shrimplobster
fish octopus eel squid oyster blood cockle clam scallop mussel crab Anchovy Snapper Codfish Tuna-fish Scad Grouper Herring Skate Swordfish Salmon Flounder Mantis shrimp Cuttlefish Lobster Mantis shrimp Squid Shrimp Oyster Blood cockle Scallop Jellyfish Sea cucumber Sea urchin Horn snail Sweet snail Sentinel crab Mussel Abalone |
con tômtôm
cá bạch tuộc con lươn mực ống con hàu sò huyết Sò, nghêu con sò trai cua Cá cơm Cá hồng Cá tuyết Cá ngừ Cá nục Cá mú Cá trích Giày trượt băng Cá kiếm Cá hồi Cá bơn Tôm bọ ngựa Mực nang tôm Tôm bọ ngựa Mực ống Con tôm con hàu Sò huyết Con sò Sứa Hải sâm Nhím Biển Ốc sừng Ốc ngọt Cua huỳnh đế Trai Bào ngư |
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/