Tập gym tiếng Hàn là gì

1441

Tập gym tiếng Hàn là gì,bạn luôn có 1 lối sống lành mạnh, công việc thường ngày của bạn chỉ là nhân viên văn phòng nhưng do ngồi nhiều nên bạn dễ phát tướng, bạn thì thích ngoại hình mình cân đối không thích quá mập vì như thế sẽ vô cùng xấu vì thế bạn ra sức tập gym nhằm cải thiện vóc dáng của mình trong tương lai

Tập gym tiếng Hàn là gì

Tập gym tiếng Hàn là 체육관 (cheyuggwan).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê sườn xám
  2. cho thuê cổ trang
  3. cho thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. cho thuê sườn xám

Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tập gym.

덤벨 (deombel ): Quả tạ.

운동 공 (undong gong): Bóng tập thể dục.

운동 기계 (undong gigye): Máy tập thể dục.

체력 (chelyeog): Môn thể dục thể hình.

줄넘기 줄 (julneomgi jul): Sợi dây nhảy.

근력 훈련 (geunlyeog hunlyeon): Huấn luyện thể lực.

헬스장 (helseujang): Phòng gym.

역도 (yeogdo): Tập tạ.

코치 (kochi): Huấn luyện viên.

배꼽 (beggob): Gập bụng.

다이어트하다 (daiothuhada): Ăn kiêng.

제도 (chedo): Chế độ.

근육 (guenyug): Cơ bắp.

체육관 옷 (cheyugkwan os): Đồ tập gym.

체력 (chelyeog): Thể lực.

참다 (chamda): Kiêng trì.

저울 (joul): Cái cân.

장갑 (janggab): Găng tay.

운동화 (untonghoa): Giày thể thao.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/