Thẩm mỹ tiếng Hàn là gì

384

Thẩm mỹ tiếng Hàn là gì,bạn mong muốn mình đẹp trai nhưng vẻ bề ngoài của bạn lại không được như vậy, bạn cảm thấy mắc cảm vì không ai quan tâm bạn, kiếm 1 người bạn gái cũng không có, bạn suy nghĩ rất nhiều trước khi có quyết định thẩm mỹ trùng tu lại nhan sắc để giúp mình ngày càng đẹp hơn, và khi thẩm mỹ rồi thì bạn quá đẹp và bạn gái nào cũng thích ngắm bạn

Thẩm mỹ tiếng Hàn là gì

Thẩm mỹ tiếng Hàn là 심미적인 (simmijeokin).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cho thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Từ vựng tiếng Hàn về thẩm mỹ.

성형 수술 (seonghyeong susul): Phẫu thuật thẩm mỹ.

악안면 수술 (akanmyeon susul): Phẫu thuật hàm mặt.

정형 외과 수술 (jeonghyeong oegwa susul): Phẫu thuật chỉnh hình.

피부과 (phibugwa): Da liễu.

체중 감량 (chejung gamlyang): Giảm cân.

지방 흡입술 (jibang heupipsusul): Hút mỡ.

코 성형술 (kho seonghyeongsul): Nâng mũi.

유방 강화 (yubang ganghoe): Nâng ngực.

눈을 잘라 (nuneul janla): Cắt mắt.

턱 다듬기 (theok tateumgi): Gọt cằm.

회춘 (hoechun): Trẻ hóa.

피부를 스트레칭 (phibureul seutheureching): Căng da.

피부 치료 (phibu chiryu): Điều trị da.

제모 (chemo): Triệt lông.

바디 슬리밍 (bati seulriming): Giảm béo toàn thân.

피부 필링 (phibu philring): Lột da chết.

주름 개선 (jureum gaeseon): Xóa nếp nhăn.

좌창 (jwachang): Mụn trứng cá.

흉터 (hyungtheo): Sẹo.

스트레치 마크 (seutheurechi makheu): Rạn da.

정맥류 (jeongmaekryu): Giãn tĩnh mạch.

건선 (geonseon): Bệnh vảy nến.

백반증 (baekbanjeung): Bệnh bạch biến.

바디 컨투어링 (bati kheonthueoring): Chống chảy xệ body.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/