Tiếp xúc tiếng Trung là gì

430

Tiếp xúc tiếng Trung là gì,có những sự việc mỗi chúng ta trên trái đất này không khi nào ngờ đến đó là tình hình dịch bệnh lây lan quá nhanh vì thế trong 2 năm nay khi vac xin chưa có nhiều thì để phòng tránh nhà nước ta đã thông báo tránh tiếp xúc với nhau quá 2m để tránh sự lây lan diễn ra trên diện rộng trong cuối tháng 5 vừa qua

Tiếp xúc tiếng Trung là gì

Tiếp xúc tiếng Trung là jiēchù (接触).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp

Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với tiếp xúc trong tiếng Trung:

Dǎjiāodào (打交道): Giao tiếp, giao thiệp, tiếp xúc.

Wǎng huán (往还): Qua lại, tiếp xúc.

Jiāojì (交际): Giao tiếp, xã giao.

Láiwǎng (来往): Qua lại, tới lui, tiếp xúc.

Jiāoliú (交流): Giao lưu, gặp gỡ.

Một số từ vựng liên quan đến sự tiếp xúc trong tiếng Trung:

Jiē jiǎo (接角): Góc tiếp xúc.

Jièmiàn (界面): Mặt tiếp xúc.

Qiē diǎn (切点): Điểm tiếp xúc.

Jiēdiǎn (接点): Chỗ tiếp xúc, tiếp điểm.

Một số mẫu câu về sự tiếp xúc trong tiếng Trung:

我跟他从来没打过交道。

Wǒ gēn tā cónglái méi dǎguò jiāodào.

Tôi chưa bao giờ tiếp xúc với anh ấy cả.

他从来没有接触过电脑。

Tā cónglái méiyǒu jiēchùguò diànnǎo.

Anh ấy trước giờ chưa từng tiếp xúc với máy tính.

我才接触工作一个星期,很多事情不懂。

Wǒ cái jiēchù gōngzuò yīgè xīngqí, hěnduō shìqíng bù dǒng.

Tôi mới làm quen với công việc được 1 tuần nên còn nhiều thứ chưa hiểu.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/