Từ vựng tiếng anh về động vật

646

Từ vựng tiếng anh về động vật, nếu 1 ngày đẹp trời bạn đang ngồi chơi mà có 1 chú cún chạy vào thì bạn sẽ làm gì, sẽ có 2 trạng thái xảy ra đó là 1 yêu thích và vuốt cưng nó, 2 là sút nó đi chỗ khác, nếu bạn là 1 trong những người yêu động vật thì nên trân quý các loài động vật, không nên phân biệt con nào mình thích hay không thích, cùng dịch các từ động vật sang tiếng anh nhé.

Từ vựng tiếng anh về động vật

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ

Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/