Vệ sinh thực phẩm tiếng Anh là gì?

671

Từ đó tới giờ bạn đã nghe đến từ vệ sinh thực phẩm rồi đúng không nào, thế bạn đã biết vệ sinh thực phẩm tiếng anh là gì chưa nếu chưa thì hãy qua bài viết này nhé!

Vệ sinh thực phẩm tiếng Anh là gì?

Vệ sinh thực phẩm tiếng anh là Food Hygiene

vệ sinh thực phẩm tiếng anh là gì

Trong đó food là thực phẩm nói chung còn hygiene thì gọi là vệ sinh khi mà chúng kết hợp lại thì sẽ là food hygiene 

Vệ sinh thực phẩm tiếng việt là gì

Vệ sinh an toàn thực phẩm được hiểu đơn giản là thực phẩm vẫn sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh cho người sử dụng. Thực phẩm hợp vệ sinh cần được kiểm tra với sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền và tuân theo quy trình công bố sản phẩm nghiêm ngặt.

Tại sao phải an toàn vệ sinh thực phẩm?

Khi bạn tìm hiểu về an toàn vệ sinh thực phẩm, bạn cũng cần hiểu tại sao giữ an toàn thực phẩm là điều cần thiết. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng an toàn thực phẩm không tốt cho sức khỏe. Vì vậy, điều quan trọng nhất hiện nay là giữ cho thực phẩm sạch sẽ.

An toàn thực phẩm cho một cuộc sống khỏe mạnh

Mỗi chúng ta cần có một cuộc sống. bữa ăn lành mạnh và ngon với gia đình. Tuy nhiên, điều này ngày càng bị đe dọa bởi tình trạng thực phẩm bẩn tràn lan trên thị trường.

Các cửa hàng bán thực phẩm bẩn ngày càng mọc lên nhiều

Trừ khi bạn thắt chặt hơn và giúp người dân và chính phủ hiểu được an toàn thực phẩm là gì và những hậu quả đáng tiếc của nó, việc kinh doanh thực phẩm bẩn chắc chắn sẽ phát triển từng ngày. Bằng cách tận dụng lòng tin của mọi người và sự cẩu thả trong việc kiểm soát thực phẩm, các công ty này đang kinh doanh bất hợp pháp thực phẩm bẩn. Điều này khiến người dân hoang mang và không biết cách phân biệt thực phẩm bẩn với thực phẩm sạch.

Giá thực phẩm ngày càng bất thường

Một hệ quả khác mà người dân phải gánh chịu là giá lương thực không ổn định. Một số người tiêu quá nhiều tiền cho thực phẩm bẩn mà không hề hay biết. Trong khi đó, người dân vẫn tin chắc rằng thực phẩm họ mua là sạch. Do đó, giá thực phẩm trở nên không rõ ràng và người dân không biết làm thế nào để mua thực phẩm.

Từ vựng về thực phẩm có thể bạn chưa biết

Appetizer – Món khai vị

soup: món súp

Salad: món rau trộn, món gỏi

Baguette: bánh mì Pháp

Bread: bánh mì

Main Courses – Món chính

salmon: cá hồi nước mặn

Trout: cá hồi nước ngọt

Sole: cá bơn

Sardine: cá mòi

Mackerel: cá thu

Cod: cá tuyết

Herring:cá trích

Anchovy: cá trồng

Tuna: cá ngừ

steak: bít tết

beef: thịt bò

lamb: thịt cừu

Pork: thịt lợn

Chicken: thịt gà

Duck: thịt vịt

Turkey: gà tây

Veal: thịt bê

Chops: sườn

Kidneys: thận

Liver: gan

Seafood: hải sản

Scampi: tôm rán

lasagne: bánh bột hấp

spaghetti/ pasta: mỳ Ý

Bacon: thịt muối

Egg: trứng

Sausages: xúc xích

Salami: xúc xích Ý

curry: cà ri

mixed grill: món nướng thập cẩm

Hotpot: lẩu

Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ

Vegetable – Rau củ:

tomato: cà chua

potato: khoai tây

Carrot: cà rốt

corn: bắp

mushroom: nấm

French beans: đậu que

peas: đậu Hà Lan

Spinach: rau chân vịt

Broccoli: súp lơ

Cauliflower: bông cải trắng

Cabbage: bắp cải

Onion: hành tây

Spring onion: hành lá

Almonds: hạnh nhân

Asparagus: măng tây

Aubergine: cà tím

Beansprouts: giá đỗ

Beetroot: củ dền đỏ

Celery: cần tây

Cucumber: dưa leo

Pumpkin: bí ngô

Radish: củ cải

Lettuce: xà lách

Leek: tỏi tây

Desserts – Tráng miệng

dessert trolley: xe để món tráng miệng

apple pie: bánh táo

cheesecake: bánh phô mai

ice-cream: kem

cocktail: cốc tai

Mixed fruits: trái cây đĩa

Juice: nước ép trái cây

Smoothies: sinh tố

Tea: trà

Beer: bia

Wine: rượu

Yoghurt: sữa chua

Biscuits: bánh quy

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/