Vỏ Hạt Tiếng Anh Là Gì?

774

Vỏ Hạt Tiếng Anh Là Gì? nhiều người ngày nay khá mù mờ và không biết được thực chất vỏ hạt nó là cái gì, chỉ nghĩ đơn giản là vỏ của cái hạt mà không biết cái đó đúng hay sai, cũng khó trách họ được vì ngôn ngữ việt luôn phong phú có nhiều cái đồng nghĩa rất dễ nhầm lẫn và đoán sai hướng.Vậy nếu dịch sang tiếng anh thì vỏ hạt nó nghĩa gì? bạn có biết cái này luôn chưa? hay để chúng tôi giúp bạn khi xem qua nội dung dưới đây.

Vỏ hạt tiếng anh là gì

Vỏ hạt tiếng anh là “Seed coat”

Vỏ hạt là gì

Hạt hay hột được định nghĩa là một phôi cây hoặc 1 trong các hạt giống nhỏ, cứng, khô, có hoặc không có lớp áo hạt hoặc quả kèm theo. Khi đó một cây lương thực là cây trồng lấy hạt, bề ngoài của hạt có một lớp vỏ mỏng. Trong quá trình chế biến để sử dụng thì chúng ta sẽ tiến hành tách lớp vở đó đi, lớp vỏ đó chính là vỏ hạt, giờ bạn đã biết rồi đó, cũng dễ chứ không khó. Ví dụ như hạt đậu xanh có lớp vỏ xanh bên ngoài.

Ex:

A seed usually consists of a plant embryo wrapped in a hard seed pod.

  • Một hạt giống thường bao gồm phôi cây được bọc trong một vỏ hạt cứng.

A seed usually consists of a plant embryo wrapped in a hard seed pod.

  • Trước khi có thể chế biến thành bơ đậu phộng, người ta phải bóc vỏ hạt đậu.

Từ vựng tiếng anh về các loại hạt

  • Almond /’ɑ:mənd/ hạt hạnh nhân
  • Brazil nut /brə’zil’ nʌt/ hạt quả hạch Brazil
  • Pistachio /pis’tɑ:ʃiou/ hạt dẻ cười
  • Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ hạt bí
  • Walnut /’wɔ:lnət/ hạt óc chó
  • Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều
  • Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ
  • Chia seed /si:d/ hạt chia
  • Macadamia nut /mə’kædəmia nʌt/ hạt mắc ca
  • Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc
  • Pecan /pi’kæn/ hạt hồ đào
  • Flax seed /’flæks si:d/ hạt lanh
  • Hazelnut /’heizl nʌt/ hạt phỉ
  • Hemp seed /hemp si:d/ hạt gai dầu
  • Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la
  • Pine nut /pain nʌt/ hạt thông

Một số cụm từ về các loại hạt thường gặp

  • Roasted and salted cashew nuts: hạt điều rang muối
  • Roasted peanuts with coconut juice: đậu phộng cốt dừa
  • Roasted peanuts: lạc rang
  • Wasabi green peas: đậu hà lan wasabi
  • Roasted and salted sunflower seeds: hạt hướng dương rang muối
  • Dried lotus seeds: hạt sen sấy
  • Roasted and salted green peas: đậu hà lan rang muối

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/