Lý lịch cá nhân tiếng Anh là gì?

945

Lý lịch cá nhân tiếng Anh là gì? Khi đọc lý lịch cá nhân của một người, ngoài những thong tin cơ bản về nhân khẩu học, chúng ta còn biết được gốc gác và sự nghiệp của người đó một cách chi tiết qua từng năm, 

Lý lịch cá nhân tiếng Anh là gì? Những thông tin nào thường có trong một lý lịch cá nhân khi đi xin việc? Các công ty thường yêu cầu lý lịch cá nhân khi ứng viên đi xin việc để biết tất cả thông tin về nhân viên.

Lý lịch cá nhân tiếng Anh là gì?

Lý lịch cá nhân tiếng Anh là: Personal background

Phát âm từ Lý lịch cá nhân tiếng Anh: /ˈpɜːrsənl  ˈbækɡraʊnd/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cần thuê sườn xám
  4. cần thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Định nghĩa từ Personal và Background

Định nghĩa Personal 

Định nghĩa Personal: your own; not belonging to or connected with anyone else (Dịch: cá nhân – của riêng bạn; không thuộc về hoặc kết nối với bất kỳ ai khác)

Ví dụ: The novel is written from personal experience. (Dịch: Cuốn tiểu thuyết được viết từ kinh nghiệm cá nhân)

  • Nghĩa khác của Personal: between individual people who know each other (Dịch: giữa những người cá nhân biết nhau)

Ví dụ: He is a personal friend of mine. (Dịch: Anh ấy là một người bạn cá nhân của tôi)

  • Nghĩa khác của Personal: connected with a person’s private life, rather than their job or official position (Dịch: kết nối với cuộc sống riêng tư của một người, thay vì công việc hoặc vị trí chính thức của họ)

Ví dụ: She moved to San Francisco for personal reasons. (Nghĩa: Cô chuyển đến San Francisco vì lý do cá nhân).

Định nghĩa Background

Định nghĩa: the details of a person’s family, education, experience,… (Dịch: chi tiết về gia đình, học vấn, kinh nghiệm, … của một người)

Ví dụ: The job would suit someone with a business background. (Dịch: Công việc sẽ phù hợp với những người có nền tảng kinh doanh.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan lý lịch cá nhân 

Khi nộp hồ sơ xin việc ở một công ty, có một số loại giấy tờ cần bổ sung thì trong đó lý lịch cá nhân là một trong những loại giáy tờ cần thiết nhất cho bộ hồ sơ khi chúng ta đi xin việc hoặc phỏng vấn. Vậy các từ ngữ chuyên ngành khi đi xin: 

 full-time: toàn thời gian

  • permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
  • temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
  • contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
  • sick pay: tiền lương ngày ốm
  • holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  • overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
  • redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
  • to apply for a job: xin việc
  • to hire: thuê
  • to fire /’faiə/: sa thải
  • to get the sack (colloquial): bị sa thải
  • salary /ˈsæləri/: lương tháng
  • wages /weiʤs/: lương tuần
  • health insurance: bảo hiểm y tế
  • company car: ô tô cơ quan
  • working conditions: điều kiện làm việc
  • qualifications: bằng cấp

Những thông tin thường có trong lý lịch cá nhân

  1. Thông tin cá nhân: bao gồm tên, giới tính, ngày sinh, địa chỉ nhà, quan điểm chính trị, trình độ học vấn, trường cao học, chuyên ngành, thời gian tốt nghiệp, địa chỉ e-mail, chức năng, vị trí trợ giúp, ý định trợ giúp,… 
  2. Kinh nghiệm học vấn: trường đại học bạn đã theo học, chuyên ngành, bằng cấp, thời gian học, … 
  3. Kinh nghiệm làm việc: Bao gồm tên công ty, thời gian, bộ phận, chức vụ và mô tả công việc của bạn trong công ty trong thời gian thực tập hoặc từ khi bắt đầu công việc đầu tiên.
  4. Chứng chỉ kỹ năng: Bạn đã đạt được những chứng chỉ nào ở trường hoặc sau khi rời trường, và thời điểm bạn đạt được chứng chỉ đó
  5. Kỹ năng nghề nghiệp: đề cập đến mô tả của bạn về các kỹ năng bạn đã thành thạo, chẳng hạn như bạn thành thạo kỹ năng nào…

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/