Rau càng cua tiếng anh là gì?, rất thích ăn rau càng cua là 1 câu nói cửa miệng của nhiều người mỗi khi nhắc đến loại rau này, rau càng cua nhắc thôi là đã thèm lắm rồi, nhưng thời buổi này khi có quá nhiều đồ ăn ngon thì rau càng cua dần rơi vào lãng quên từ từ nhưng cũng có nhiều trường hợp thì biết cách khi thường xuyên ăn gỏi càng cua thường xuyên hơn, cùng dịch rau càng cua sang tiếng anh xem thế nào nhé.
Rau càng cua tiếng anh là gì?
Rau càng cua tiếng anh là Pepper elder, silverbush, rat-ear, clearweed..
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
- cần thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả
algae /ˈældʒiː/: tảo
artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô
asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng
asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa
asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây
bamboo shoot /ˌbæmˈbuːʃuːt/:măng
buffalo nut /ˈbʌfəloʊ nʌt/: củ ấu
banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối
barley /ˈbɑːrli/: lúa mạch
basil /ˈbæzl/:húng quế
nguồn: https://suckhoelamdep.vn/