Bùng binh tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan 

1110

Bùng binh tiếng Anh là gì? Bấm vào bài viết bên dưới để tìm hiểu thêm về những từ ngữ tiếng anh nhé!

Bùng binh tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh sau đây sẽ có thể giúp bạn biết thêm được những từ vựng cần thiết trong cuộc sống. Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu thêm các từ vựng nhé!

Bùng binh tiếng anh là gì?

Để giải đáp thắc mắc cho các bạn đọc giả bùng binh tiếng anh là: ROUNDABOUT

bùng binh tiếng anh là gì

Các từ vựng liên quan 

  • No parking / noʊ ˈpɑːrkɪŋ  /:……………………………. Cấm độ xe.
  • Danger area / ˈdeɪndʒər ˈeriə   /: ………………………Khu vực nguy hiểm
  • Caution / ˈkɔːʃn /: ……………………………..Chú ý, cẩn thận
  • Warning / ˈwɔːrnɪŋ  /: ………………………………..Cảnh báo.
  • No hitchhiking / noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ /: ………..Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe)
  • Exit / ˈeksɪt  /: …………………………………..Lối thoát hiểm.
  • Passing prohibited / ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt  /: ………………….Cấm vượt.
  • Falling rocks / fɔːl ɪŋ rɑːks /: ……………………………Đá rơi.
  • Slippery road / ˈslɪpəri roʊd /: ………………………..Đường trơn.
  • Roadway narrows / ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz  /: ………………….Đường hẹp.
  • Avenue / ˈævənuː  /: …………………đại lộ
  • Bus shelter / bʌs ˈʃeltər  /: …………………mái che chờ xe buýt
  • Telephone box / ˈtelɪfoʊn bɑːks  /= telephone booth / ˈtelɪfoʊn  buːθ  /: …………………quầy điện thoại
  • High street / haɪ  striːt  /: …………………phố lớn
  • Lamp post / læmp poʊst /: …………………cột đèn đường
  • Parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: …………………đồng hồ tính tiền đỗ xe
  • Pavement / ˈpeɪvmənt  /= sidewalk / ˈsaɪdwɔːk  /: …………………vỉa hè
  • Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: …………………vạch sang đường
  • pedestrian subway / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ /: …………………đường hầm đi bộ
  • Side street / saɪd  striːt /: …………………phố nhỏ
  • Signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: …………………cột biển báo
  • Taxi rank / ˈtæksi ræŋk /: …………………bãi đỗ taxi

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/