Hành tinh tiếng Hàn là gì

307

Hành tinh tiếng Hàn là gì,bạn có biết bạn đang sống ở đâu trên trái đất này không, cả thế giới này đang có chung 1 hành tinh, nơi có sự sống của tất cả loài người, nếu con người không phá thiên nhiên và phá rừng quá nhiều thì chắc chắn là hành tinh chúng ta sẽ tồn tại lâu dài, còn nếu chúng ta phá hoại mùa màng thì sẽ có nguy cơ tận thế, cùng tôi dịch ngay hành tinh sang tiếng anh

Hành tinh tiếng Hàn là gì

Hành tinh tiếng Hàn là 행성 (haengseong),

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Hàn về hành tinh.

행성 (haeseong): Hành tinh.

위성 (uyseong): Mặt trăng.

항성 (hangseong): Mặt trời.

우주 (uju): Vũ trụ.

수성 (suseong): Sao thủy.

금성 (geumseong): Sao kim.

지구 (jigu): Trái đất.

화성 (hwaseong): Sao hỏa.

목성 (mokseong): Sao mộc.

토성 (thoseong): Sao thổ.

천왕성 (cheonwangseong): Sao thiên vương.

해왕성 (haewangseong): Sao hải vương.

명왕성 (myongwangseong): Sao diêm vương.

인공위성 (ingonguyseong): Vệ tinh nhân tạo.

북두칠성 (bukduchilseong): Chòm sao bắc đẩu.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/