Tiếp viên hàng không tiếng anh là gì?

3823

Tiếp viên hàng không tiếng anh là gì?,đang có 1 chuyến bay bạn sắp cất cánh, đây là lần đầu tiên bạn trải nghiệm khi đi máy bay ra Hà Nội để gặp đối tác, bạn cảm thấy vô cùng khó khăn khi không biết hay mù tịt các vấn đề liên quan đến hàng không nhưng bạn là người nắm bắt nhanh nên việc khi lên máy bay bạn bắt gặp hình ảnh người tiếp viên hàng không, cùng dịch với chúng tôi từ tiếp viên hàng không sang tiếng anh nhé.

Tiếp viên hàng không tiếng anh là gì?

Tiếp viên hàng không (tiếng Anh: Flight attendant)

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành hàng không:

Pilot /ˈpaɪ.lət/: Phi công.

Co-pilot /ˈkəʊˌpaɪ.lət/: Phi công phụ trên máy bay.

Air stewardess /eər ˈstjuːədes/: Nữ tiếp viên hàng không.

Air steward  /eər ˈstjuː.əd/: Nam tiếp viên hàng không.

Airport /ˈeə.pɔːt/: Sân bay.

Ticket agent /ˈtɪk.ɪt ˈeɪ.dʒənt/: Nhân viên kiểm vé.

Airplane /ˈeə.pleɪn/: Máy bay.

Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/: Dây an toàn.

Window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/: Ghế ngay cửa sổ.

Visa /ˈviː.zə/: Thị thực.

Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: Hộ chiếu.

Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/: Mạt nạ oxy.

Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/: Hành lý.

Ex: Hana decides to train to be a flight attendant.

(Hana quyết định đào tạo để trở thành một tiếp viên hàng không).

Ex: The flight attendant directed out attention to a safety video.

(Người tiếp viên hàng không cho chúng tôi xem một video về sự an toàn).

Ex: She has been a flight attendant for over five years.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/