Bình đẳng giới tiếng Anh là gì

373

Bình đẳng giới tiếng Anh là gì, xã hội ngày nay đã có sự phát triển vượt bật trong việc xem trọng nữ giới hơn và có cái nhìn thoáng hơn nhiều thập kỷ trước khi bình đẳng giới giữa nam và nữ không còn ranh giới là trọng nam khinh nữ nữa, bình đẳng giới được xem là điều hạnh phúc của phụ nữ trong cuộc đời này.

Bình đẳng giới tiếng Anh là gì

Bình đẳng giới tiếng Anh là gender equality, phiên âm là ˈdʒen.dɚ iˈkwɑː.lə.t̬i.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Collagen là gì
  2. Collagen là gì
  3. Collagen là gì
  4. Collagen là gì
  5. Collagen là gì

Một số từ vựng về giới và bình đẳng giới trong tiếng Anh.

Male /meɪl/: Nam giới.

Female /ˈfiː.meɪl/: Nữ giới.

Lesbian /ˈlez.bi.ən/: Đồng tính nữ.

Gay /ɡeɪ/: Đồng tính nam.

Bisexual /baɪˈsek.ʃu.əl/: Song tính, lưỡng tính.

Transsexual /trænzˈsek.ʃu.əl/: Người xuyên giới, hoán tính.

Transgender /trænzˈdʒen.dɚ/: Người chuyển giới.

Gender discrimination  /ˈdʒen.dɚ dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/: Phân biệt giới tính.

Gender equal society  /ˈdʒen.dɚ ˈiː.kwəl səˈsaɪ.ə.t̬i/: Xã hội bình đẳng giới.

Feminine character /ˈfem.ə.nɪn ˈker.ək.tɚ/: Tính cách nữ tính.

Gender roles /ˈdʒen.dɚ roʊl/: Vai trò giới tính.

Same sex marriage /seɪm seks ˈmær.ɪdʒ/: Hôn nhân đồng tính.

Citizenship /ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/: Quyền công dân.

Male chauvinism /meɪl ˈʃəʊ.vɪ.nɪ.zəm/: Trọng nam khinh nữ.

Enfranchise women /ɪnˈfræn.tʃaɪz ˈwɪm.ɪn/: Cho phụ nữ quyền bầu cử.

Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/