Công khai tiếng Anh là gì

1032

Công khai tiếng Anh là gì,từ công khai nghĩa theo tiếng việt rất đa dạng và có nhiều ý nghĩa khác nhau, nói ở 1 góc độ khác ví dụ khi bạn đang chinh phục 1 cô nàng nhưng cô nàng ấy lúc nào cũng không chịu công khai bạn với mọi người, chỉ có bắt cá quá nhiều người nên bạn gái đó mới không giới thiệu ra cho mọi người biết, cùng dịch công khai sang tiếng anh

Công khai tiếng Anh là gì

Công khai tiếng Anh là public, phiên âm ˈpʌblɪk.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. sức khỏe thẩm mỹ

Một số từ vựng liên quan đến công khai:

Semi-public /ˈsemi- ˈpʌblɪk /: Bán công khai.

Preconise /ˈrekənaɪz/: Công khai ca ngợi.

Come out /kʌm aʊt/: Công khai thiên hướng về giới tính.

Publicize /ˈpʌblɪsaɪz/: Đưa ra công khai.

Overtly /əʊˈvɜːtli/: Một cách công khai.

Daylight /ˈdeɪlaɪt/: Sự công khai.

Openness /ˈəʊpənnəs/: Tính chất công khai.

Một số mẫu câu liên quan đến công khai.

Rule changes are also proposed to meet legal requirements for public notice and required publicity.

Thay đổi quy tắc cũng được đề xuất để đáp ứng các yêu cầu pháp lý đối với thông báo công khai và công khai bắt buộc.

In public-key cryptography, a public key fingerprint is a short sequence of bytes used to identify a longer public key.

Trong mật mã hóa khóa công khai, vân tay khóa công khai là một chuỗi byte ngắn được sử dụng để xác định khóa công khai dài hơn.

While the company denied any wrongdoing publicly and stated that it has no production plant outside of China, the China Non-ferrous Metals Industry. Association also questioned the accuracy of such allegations in a public statement.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/