Diễn viên tiếng Hàn là gì

593

Diễn viên tiếng Hàn là gì,nghề diễn viên quần chúng có quan trọng trong phim hay không, diễn viên mà không phải nam chính hay nữ chính rất dễ bị xem thường trong khi đóng phim, nhiều lúc không ai quan tâm bạn là ai, bạn cứ vào cho có rồi quay được 1,2s gì đó là xong, nhiều lúc diễn viên quần chúng không được tôn trọng

Diễn viên tiếng Hàn là gì

Diễn viên tiếng Hàn là 배우 (baeu).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Collagen là gì
  2. Collagen là gì
  3. Collagen là gì
  4. Collagen là gì
  5. Collagen là gì
  6. Collagen là gì

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến diễn viên

영화배우 (yeonghwabaeu): Diễn viên điện ảnh.

연극배우 (yeongeugbaeu): Diễn viên kịch.

유명배우 (yumyeongbaeu): Diễn viên nổi tiếng.

인기 배우 (ingi baeu): Diễn viên được yêu thích.

주연 배우 (juyeon baeu): Diễn viên chính.

인물 (inmul): Nhân vật.

선보이다 (seonboida): Ra mắt, trình làng.

분장하다 (bunjanghada): Hóa trang.

비극 배우 (bigeug baeu): Diễn viên bi kịch.

희극 배우 (huigeug baeu): Diễn viên hài kịch.

연기 (yeongi): Diễn xuất.

감독 (gamdog): Đạo diễn.

관람석 (gwanlamseog): Ghế khán giả.

감상하다 (gamsanghada): Thưởng thức.

공연장 (gong-yeonjang): Sàn diễn.

대본 (daebon): Kịch bản.

대역 (daeyeog): Vai chính.

대사 (daesa): Lời thoại.

무용수 (muyongsu): Diễn viên múa.

무언극 (mueongeug): Kịch câm.

무대의상 (mudaeuisang): Trang phục sân khấu.

무대감독 (mudaegamdog): Đạo diễn sân khấu.

무대 (mudae): Sân khấu.

드라마 (deulama): Phim truyền hình.

등장인물 (deungjang-inmul): Nhân vật xuất hiện.

극 (geug): Kịch.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/