Máy khoan tiếng Trung là gì

2472

Máy khoan tiếng Trung là gì,nhà bạn mới mua trong thời gian gần đây, còn nhiều chỗ cần phải khoan tường để bạn trang trí cho ngôi nhà bạn luôn đẹp nhưng bạn đã có mua máy khoan nào chưa, mua máy khoan mới giúp bạn khoan được tốt hơn, chứ bạn mà kêu thợ cái là tốn khá nhiều tiền cho 1 buổi khoan ít cũng tốn 4,500k 1 buổi, làm bạn mất 1 ngày lương.

Máy khoan tiếng Trung là gì

Máy khoan tiếng Trung là 铳子 phiên âm chòngzi.

Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến máy khoan.

电焊机 (diànhànjī): Máy hàn.

冻土钻孔机 (dòngtǔzuǎnkǒngjī): Máy khoan đất thủ công.

台钻 (táizuàn): Máy khoan bàn.

保险丝 (bǎoxiǎnsī): Cầu chì.

电线 (diànxiàn): Dây điện.

电流 (diànliú): Đường dây truyền tải.

螺丝起子 (luósīqǐzi): Tua vít.

油压鑽头 (yóuyazuàntóu): Mũi khoan bê tông.

结合 (jiéhé): Nối cầu chì.

开关 (kāiguān): Công tắc.

整流器 (zhěngliúqì): Bộ chỉnh dòng.

锯床 (jùchuáng): Máy cưa.

测量单位 (cèliángdānwèi): Đơn vị đo lường.

>> Ai có nhu cầu cần thuê áo bà ba thì vào đây xem nhé

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/