Phát triển tiếng Hàn là gì

590

Phát triển tiếng Hàn là gì,bạn có điểm xuất phát không bằng người ta nên bạn luôn cố gắng để thay đổi cuộc đời bạn ví dụ giống như bạn thích 1 môn thể thao bất kỳ nếu trong thời gian người ta nghỉ ngơi không làm gì thì bạn dùng thời gian đó để tập luyện thì chỉ sau vài tháng thì bạn đã rất phát triển trong môn thể thao đó và bạn bè của bạn sẽ không chơi lại bạn

Phát triển tiếng Hàn là gì

Phát triển tiếng Hàn là 발전하다 (baljeonhada).

Từ vựng tiếng Hàn liên quan về kinh tế.

경제 (kyeongje): Kinh tế.

경제구 (kyeongjeku): Khu kinh tế.

경제공황 (kyeongjekonghoang): Khủng hoảng kinh tế.

경제발전 (kyeongjebaljeon): Phát triển kinh tế.

경제권 (kyeongjekwan): Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế.

경제상황 (kyeongjesanghoang): Tình hình kinh tế.

경제성장 (kyeongjeseongjang): Tăng trưởng kinh tế.

경제적 (kyeongjejeok): Có tính kinh tế.

경제인 (kyeongjein): Người làm kinh tế.

경제지표 (kyeongjejiphyo): Chỉ số kinh tế.

경품권 (kyeongphumkwan): Quyền bán đấu giá.

경품 (kyeongphum): Hàng bán đấu giá.

경향 (kyeonghyang): Khuynh hướng.

경기변동 (kyeongkibyeontong): Biến động kinh tế.

경기 (kyeongki): Tình hình kinh tế.

경기정책 (kyeongkijeonchek): Chính sách kinh tế.

경기예측 (kyeongkiyecheuk): Dự báo kinh tế.

경영 (kyeongyeong): Kinh doanh.

경제의활성화 (kyeongjeuihoalseonghoa): Thúc đẩy nền kinh tế.

경영대상 (kyeongyeongtaesang): Đối tượng kinh doanh.

경영자 (kyeongyeongja): Nhà kinh doanh.

경영결과 (kyeongyeongkyeolkoa): Kết quả kinh doanh.

경제중재기구 (kyeongjejungjaekiku): Cơ quan trọng tài kinh tế.

경제계획 (kyeongjekyehoik): Kế hoạch kinh tế.

경영투자협력 계약서 (kyeongyeongthujahyeobryeok kyeyakseo): Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh.

경영협력계약 (kyeongyeonghyeobryeokkyeyak): Hợp đồng hợp tác kinh doanh.

경영협력 (kyeongyeonghyeobryeok): Hợp tác kinh doanh.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/