Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là gì

1060

Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là gì,cuộc sống này có rất nhiều rủi ro, không ai biết ngày mai chúng ta còn hiện diện trên cõi đời này hay không vì tình hình tai nạn giao thông tại việt nam hết sức phức tạp và nguy hiểm, và mỗi khi ra đường chúng ta thường xuyên bắt gặp nhiều vụ tai nạn giao thông chết người nên vì thế lúc nào ai cũng lo sợ.

Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là gì

Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là 교통 사고 (gyotong sago)

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cho thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tai nạn giao thông:

사고가 나다 (Sagoga nada): Xảy ra tai nạn.

사고 현장 (Sago hyeonjang): Hiện trường tai nạn.

조사하다 (Josahada): Điều tra.

피해자 (Pihaeja): Nạn nhân.

인명 사고 (Inmyeong sago): Tai nạn về người.

교통 경찰 (Gyotong gyeongchal): Cảnh sát giao thông.

사망자 (Samangja): Người tử vong.

부딪히다 (Budijhida): Va chạm.

부상자 (Busangja): Người bị thương.

목격자 (Moggyeogja): Người chứng kiến.

Một số ví dụ tiếng Hàn liên quan đến tai nạn giao thông:

그녀는 사고로 남편을 잃었다.

Geunyeoneun sagolo nampyeon-eul ilh-eossda.

Cô ấy đã mất chồng trong tai nạn giao thông.

예전에 교통사고를 당한 적이 있다.

Yejeon-e gyotongsagoleul danghan jeog-i issda.

Trước đây tôi đã từng bị tai nạn giao thông.

교통사고로 많은 사람들이 부상을 당했다.

Gyotongsagolo manh-eun salamdeul-i busang-eul danghaessda.

Nhiều người bị thương trong tai nạn giao thông.

교통사고로 인한 사망자 수가 해마다 증가하고 있다.

Gyotongsagolo inhan samangja suga haemada jeung-gahago issda.

Số người tử vong vì tai nạn giao thông tăng lên hàng năm.

그녀는 교통사고로 숨졌다.

Geunyeoneun gyotongsagolo sumjyeossda.

Cô gái đó đã qua đời do tai nạn giao thông.

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/