mối liên hệ tiếng anh là gì

594

Trong cuộc sống bạn có bao nhiêu mối liên hệ đến những người xung quan, mối quan hệ với cha mẹ, bạn bè, người yêu, đồng nghiệp,… Vậy bạn có biết Mối liên hệ tiếng Anh là gì?

Cùng tìm hiểu từ Mối liên hệ tiếng Anh là gì? Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mối liên hệ và những mối liên hệ giữa người và người quan trọng nhất trong cuộc sống.

Mối liên hệ tiếng Anh là gì?

Mối liên hệ tiếng Anh là: Relationship

Phát âm từ mối liên hệ tiếng Anh là: /rɪˈleɪʃnʃɪp/

Các định nghĩa và dịch nghĩa từ mối liên hệ – relationship:

the way in which two people, groups or countries behave towards each other or deal with each other (cách mà hai người, nhóm hoặc quốc gia cư xử với nhau hoặc đối phó với nhau)

Ví dụ: This is an opportunity to build positive customer relationships. (Đây là cơ hội để xây dựng các mối quan hệ khách hàng tích cực).

a loving and/or sexual friendship between two people. (một tình bạn yêu thương và / hoặc tình dục giữa hai người)

Ví dụ: Money problems have put a strain on their relationship. (Vấn đề tiền đã gây căng thẳng cho mối quan hệ của họ).

the way in which two or more things are connected. (cách mà hai hoặc nhiều thứ được kết nối với nhau)

Ví dụ: He explores the intimate relationship between creation and pain. (Anh khám phá ra mối quan hệ mật thiết giữa tạo vật và nỗi đau).

the way in which a person is related to somebody else in a family (cách mà một người có quan hệ với người khác trong một gia đình).

Ví dụ: She claimed to have a distant relationship with royalty. (Cô tuyên bố có mối quan hệ xa với hoàng gia).

Từ vựng liên quan đến các mối liên hệ giữa người với người

  • Wife: vợ
  • Brother: anh trai/em trai
  • Sister: chị gái/em gái
  • Uncle: chú/cậu/bác trai
  • Aunt: cô/dì/bác gái
  • Nephew: cháu trai
  • Niece: cháu gái
  • Grandmother (granny,grandma): bà
  • Grandfather (granddad,grandpa): ông
  • Grandparents: ông bà
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandchild (plural:grandchildren): cháu
  • Cousin: anh chị em họ
  • Godfather: bố đỡ đầu
  • Godmother: mẹ đỡ đầu
  • Godson: con trai đỡ đầu
  • Goddaughter: con gái đỡ đầu
  • Stepfather: bố dượng
  • Stepmother: mẹ kế
  • Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
  • Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
  • Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
  • Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
  • Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Father-in-law: bố chồng/bố vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Sister-in-law: chị/em dâu
  • Brother-in-law: anh/em rể
  • Single mother: mẹ đơn thân

Những mối liên hệ cá nhân có tác dụng gì?

Mối quan hệ tốt giữa các cá nhân có thể thúc đẩy mọi người làm việc cùng nhau và cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ cụ thể. Sự phát triển của khoa học công nghệ hiện đại không chỉ tạo điều kiện thông tin liên lạc nhanh chóng, thuận tiện mà còn đặt ra yêu cầu cao hơn về phương thức giao tiếp. Ngày nay, nhiều nhiệm vụ công tác xã hội không thể chỉ một mình một người hoàn thành mà phải có sự chung tay của nhiều người. Việc giải quyết từng công trình nghiên cứu khoa học cũng không thể tách rời sự hợp tác chung của nhiều nhà khoa học, tăng cường liên hệ và nghiên cứu chung.

Việc phát triển các mối quan hệ trong cuộc sống chắc chắn sẽ dành một số thời gian rảnh rỗi, chẳng hạn như các hoạt động thường xuyên với gia đình và bạn bè. Cần có sự khác biệt giữa công việc và cuộc sống. Việc thiết lập các mối quan hệ công việc nên sử dụng thời gian nghỉ ngơi hoặc rời rạc để kết nối. Thời gian hoàn thành các công việc quan trọng

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/