Phật tử tiếng anh là gì?,bạn là 1 trong các tín đồ về phật giáo, từ nhỏ ngay trong nhà bạn đã có thờ ông địa, ông thần tài và nghe lại từ ông bà, anh chị kể về nhiều câu chuyện nhân quả liên quan đến phật giáo, khi lớn lên bạn bắt đầu có 1 hướng suy nghĩ sáng suốt hơn đó là quy y tam bảo để nhanh chóng trở thành 1 phật tử, cùng chúng tôi dịch từ phật tử sang tiếng anh nhé.
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
- cần thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- Buddhism: Phật giáo
- The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
- Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
- Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
- Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
- The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
- Three Jewels: Tam bảo ( Phât – Pháp – Tăng)
- Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo
- The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
- Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
- Middle way: Trung đạo
- Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
- Zen Buddhism: Thiền Tông
- Zen Master: Thiền sư
- Dharma: Giáo pháp
- Dharma Master: Người giảng pháp
- Dharma Talks: Thuyết pháp
- Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
- Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
- Nirvana: Niết bàn
nguồn: https://suckhoelamdep.vn/