Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì

202

Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì, sáng nay bạn có 1 dự định khá quan trọng cần giải quyết ngay nhưng tối qua do dự án công ty chưa xong bạn ở nhà làm đến khuya rồi sáng dậy mụn làm trễ tiến độ nên có nhiều cuộc gọi nhỡ gọi đến liên tục mà do bạn quá mệt nên bạn không thể dậy và nghe cuộc gọi được, cuộc gọi nhỡ ý muốn nói là không thể bắt máy do bận 1 cái gì đó.

Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là gì

Cuộc gọi nhỡ tiếng Hàn là 부재중 전화 /bujaejung jeonhwa/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Collagen là gì
  2. Collagen là gì
  3. Collagen là gì
  4. Collagen là gì
  5. Collagen là gì
  6. Collagen là gì

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cuộc gọi nhỡ:

전화하다 (jeonhwahada): Gọi điện thoại

음성전화 수신 (eumseongjeonhwa susin): Cuộc gọi đến

음성전화 발신 (eumseongjeonhwa balsin): Cuộc gọi đi

영상통화 (yeongsangtonghwa): Cuộc gọi video

문자 메시지 (munja mesiji): Tin nhắn văn bản

음성 메시지 (eumseong mesiji): Tin nhắn thoại

통화기록 (tonghwagilog): Nhật ký cuộc gọi

전화 번호부 (jeonhwa beonhobu): Danh bạ điện thoại

진동 (jindong): Chế độ rung

무음 (mueum): Chế độ im lặng

벨소리 (belsoli): Nhạc chuông

컬러링 (keolleoling): Nhạc chờ

연결하다 (yeongyeolhada): Kết nối

서비스 비용 (seobiseu biyong): Phí dịch vụ

신청하다 (sincheonghada): Đăng ký

할인요금 (hal-in-yogeum): Cước khuyến mãi

nguồn: https://suckhoelamdep.vn/

danh mục:https://suckhoelamdep.vn/blog-lam-dep/