Nông Lâm Tiếng Anh Là Gì? Nông Lâm Là Gì? nếu bạn đang là sinh viên của trường đại học nông lâm có thể bạn sẽ biết được nông lâm nghĩa là gì, còn với các bạn khác không phải trường đó thì liệu có bao nhiêu người biết, hiếm lắm hầu như cũng mù mờ không rõ.
Vậy chúng ta cùng khám phá tìm hiểu nông lâm nghĩa tiếng anh là gì nhé, xem qua nội dung sau đây chắc rằng bạn sẽ vỡ lẽ nhiều điều và biết thêm 1 số kiến thức chuyên ngành nông lâm có thể sẽ giúp ít nhiều cho bạn.
Nội dung chính
Nông lâm là gì? Bạn đã biết chưa
Nông lâm trong bài viết này tập trung nói về người nông dân chuyên canh tác ngoài đồng án và đi sâu vào các kỹ thuật trong quá trình canh tác đã được thực hành ngay cả trước khi nền nông nghiệp hiện đại xuất hiện , nhưng khoa học nông lâm kết hợp chỉ xuất hiện vào những năm 1970, khi các nghiên cứu lớn được thực hiện về vai trò của cây đối với sức khỏe của đất nhiệt đới. Các cơ sở chính của thực hành là trong lâm sinh (nghiên cứu về tái sinh và khai thác rừng), nông nghiệp, kỹ thuật động vật và quản lý đất. Mục tiêu của nó bao gồm sản xuất lương thực, gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cải thiện cảnh quan, tăng đa dạng di truyền và bảo tồn môi trường.
Nông lâm tiếng Anh là gì?
Nông lâm tiếng Anh là: agroforestry
Các từ vựng liên quan
acid soil: đất phèn
manuring: bón phân
animal husbandry: chăn nuôi
bad crops: mất mùa
agrarian society: xã hội nông nghiệp
cereals: ngũ cốc, hoa màu
aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
evaporation: sự bốc hơi nước
fallow land: đất bỏ hoang
alluvial soils: đất phù sa
perennial: cây lưu niên, cây lâu năm
acreage: diện tích gieo trồng
cutting: giâm cành
agronomy: ngành nông học
decomposition: sự phân hủy
alcohol monopoly: độc quyền sản xuất rượu
environmental impact: tác động môi trường
farming: canh tác
feeder canal: mương cấp nước
germination: sự nảy mầm
guard cell: tế bào bảo vệ
land taxes: thuế đất
alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
bumper crops: vụ mùa bội thu
land transfer: việc chuyển nhượng đất đai
aluminous land: đất phèn
chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu
Sau bài này bạn thấy đấy, có nhiều từ vựng chuyên ngành khá hay, vậy bạn nên copy về mà trao dồi thêm vốn từ vựng tiếng anh sao cho biết nhiều hơn nhé.
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/