Từ đó tới giờ bạn đã nghe đến từ vệ sinh thực phẩm rồi đúng không nào, thế bạn đã biết vệ sinh thực phẩm tiếng anh là gì chưa nếu chưa thì hãy qua bài viết này nhé!
Nội dung chính
Vệ sinh thực phẩm tiếng Anh là gì?
Vệ sinh thực phẩm tiếng anh là Food Hygiene
Trong đó food là thực phẩm nói chung còn hygiene thì gọi là vệ sinh khi mà chúng kết hợp lại thì sẽ là food hygiene
Vệ sinh thực phẩm tiếng việt là gì
Vệ sinh an toàn thực phẩm được hiểu đơn giản là thực phẩm vẫn sạch sẽ, đảm bảo vệ sinh cho người sử dụng. Thực phẩm hợp vệ sinh cần được kiểm tra với sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền và tuân theo quy trình công bố sản phẩm nghiêm ngặt.
Tại sao phải an toàn vệ sinh thực phẩm?
Khi bạn tìm hiểu về an toàn vệ sinh thực phẩm, bạn cũng cần hiểu tại sao giữ an toàn thực phẩm là điều cần thiết. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng an toàn thực phẩm không tốt cho sức khỏe. Vì vậy, điều quan trọng nhất hiện nay là giữ cho thực phẩm sạch sẽ.
An toàn thực phẩm cho một cuộc sống khỏe mạnh
Mỗi chúng ta cần có một cuộc sống. bữa ăn lành mạnh và ngon với gia đình. Tuy nhiên, điều này ngày càng bị đe dọa bởi tình trạng thực phẩm bẩn tràn lan trên thị trường.
Các cửa hàng bán thực phẩm bẩn ngày càng mọc lên nhiều
Trừ khi bạn thắt chặt hơn và giúp người dân và chính phủ hiểu được an toàn thực phẩm là gì và những hậu quả đáng tiếc của nó, việc kinh doanh thực phẩm bẩn chắc chắn sẽ phát triển từng ngày. Bằng cách tận dụng lòng tin của mọi người và sự cẩu thả trong việc kiểm soát thực phẩm, các công ty này đang kinh doanh bất hợp pháp thực phẩm bẩn. Điều này khiến người dân hoang mang và không biết cách phân biệt thực phẩm bẩn với thực phẩm sạch.
Giá thực phẩm ngày càng bất thường
Một hệ quả khác mà người dân phải gánh chịu là giá lương thực không ổn định. Một số người tiêu quá nhiều tiền cho thực phẩm bẩn mà không hề hay biết. Trong khi đó, người dân vẫn tin chắc rằng thực phẩm họ mua là sạch. Do đó, giá thực phẩm trở nên không rõ ràng và người dân không biết làm thế nào để mua thực phẩm.
Từ vựng về thực phẩm có thể bạn chưa biết
Appetizer – Món khai vị
soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Main Courses – Món chính
salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring:cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
steak: bít tết
beef: thịt bò
lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Kidneys: thận
Liver: gan
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
lasagne: bánh bột hấp
spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
curry: cà ri
mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ
Vegetable – Rau củ:
tomato: cà chua
potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
corn: bắp
mushroom: nấm
French beans: đậu que
peas: đậu Hà Lan
Spinach: rau chân vịt
Broccoli: súp lơ
Cauliflower: bông cải trắng
Cabbage: bắp cải
Onion: hành tây
Spring onion: hành lá
Almonds: hạnh nhân
Asparagus: măng tây
Aubergine: cà tím
Beansprouts: giá đỗ
Beetroot: củ dền đỏ
Celery: cần tây
Cucumber: dưa leo
Pumpkin: bí ngô
Radish: củ cải
Lettuce: xà lách
Leek: tỏi tây
Desserts – Tráng miệng
dessert trolley: xe để món tráng miệng
apple pie: bánh táo
cheesecake: bánh phô mai
ice-cream: kem
cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây đĩa
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/