Xe rác tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

1038

Xe rác tiếng Anh là gì? là một trong những câu hỏi mà ta có thể thấy trên các diễn đàn học tập tiếng Anh. Nhưng bạn đã biết về câu trả lời đó chưa?

Hôm nay, bài viết này sẽ giải đáp cho bạn về câu hỏi thường gặp xe rác tiếng Anh là gì cùng với những thông tin liên quan đến nó. 

Xe rác là gì?

Trước khi giải đáp cho câu hỏi xe rác tiếng Anh là gì thì chúng ta nên tìm hiểu ý nghĩa của từ xe rác là gì nhé.

Xe chở rác bao gồm một khung với ca bin của người lái và một kết cấu để chất thải có thể được tải và ép. Trong khi đó, các kỹ sư thông minh đảm bảo rằng công nghệ của xe chở rác không ngừng phát triển. Không có người xúc rác nào phải chuyển rác vào toa xe bằng tay: ngày nay, hệ thống đổ rác đảm bảo rằng các thùng được nâng lên như thể có ma thuật và chất chứa được đổ vào nhà máy ép. Một số xe chở rác không còn cần đến xe chở rác nữa: cái gọi là máy xúc phụ có một tay gắp để nâng các thùng lên khỏi vỉa hè và đổ rác trực tiếp vào xe rác.

Một máy ép được lắp vào xe rác. Nó nén rác sao cho càng nhiều càng tốt vào vật chứa. Kho chứa khoảng 10.000 kg rác. Nếu xe đầy, xe rác sẽ lái đến nhà máy tái chế hoặc đến nhà máy đốt rác, nơi rác sẽ được đốt. Khi đó, một thanh trượt sẽ đẩy rác ra khỏi xe rác.

Bạn có thể tưởng tượng rằng một chiếc xe tải lớn như vậy không dễ bỏ qua. Người lái xe phải chú ý đến người đi bộ, giao thông, người đi xe đạp, đồng nghiệp của mình và các thùng rác.

Nếu bạn bắt gặp một xe chở rác trên đường, hãy nhìn vào mắt người lái xe và chỉ băng qua đường khi anh ta dừng lại. Điều này sẽ đưa bạn sang phía bên kia đường một cách an toàn.

Xe rác tiếng Anh là gì?

xe rác tiếng anh là gì

ông Nga bên chi¿c xe t£i chß rác mua të nm 2010. Thùng xe °ãc l¯p ·t thêm cao g¥p 3 l§n thi¿t k¿ ban §u, thêm mái che phía trên à n°Ûc th£i không ch£y xuÑng §u xe. VÛi tình hình hiÇn t¡i, nhiÁu b¡n Óng nghiÇp cça ông ã ph£i bán xe t£i à mua l¡i nhïng chi¿c xe tñ ch¿, ho·c xe ba bánh nh° chi¿c bên c¡nh. ¢nh: Mai Hoa

Xe rác tiếng Anh là: trash car

Các từ vựng liên quan

ambulance (n): xe cứu thương

bike (n): xe đạp

boat (n): thuyền

cab (n): xe tắc-xi

delivery truck (n): xe tải chở hàng

battleship (n): tàu chiến

pickup truck (n): xe bán tải

bullet train (n): tàu cao tốc

bus (n): xe buýt

delivery van (n): ô tô chở hàng

police car (n): xe cảnh sát

bomber (n): máy bay ném bom

buggy (n): xe ủi

armored car (n): xe bọc thép

barge (n): xà lan

push cart (n): xe đẩy

xem thêm: cho thuê cổ trang, cho thuê cổ trang, cho thuê cổ trang

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/