Má Tiếng Anh Là Gì?, má là 1 từ yêu thương, bạn có má hay không? má là người sinh ra bạn, luôn giúp đỡ bạn trên đường đời không bao giờ toan tính, mỗi khi gặp khó khăn gì, bạn bất lực khi không có ai giúp bạn, thì vẫn có má kế bên mà giúp đỡ cho bạn không điều kiện còn bạn bè thân của bạn khi khó khăn ngó qua ngó lại không còn ai.
Má Là Gì?
Má hay có nghĩa khác là mẹ là ngươi cưu mang bạn 9 tháng 10 ngày, mang cho bạn sự sống từ khi chào đời, luôn theo dõi hành trang của bạn trên đường đời.
Má tiếng anh là gì?
Má tiếng anh là gì “Mother”
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Yoga flow là gì
- quy trình khép kín tiếng anh
- Uống milo có béo không
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- sức khỏe làm đẹp
Các từ vựng tiếng Anh về chức danh trong gia đình
- father: bố
- mother: mẹ
- son: con trai
- daughter: con gái
- parents: bố mẹ
- child :con
- husband: chồng
- wife: vợ
- brother: anh trai/em trai
- sister: chị gái/em gái
- uncle: chú/cậu/bác trai
- aunt: cô/dì/bác gái
- nephew: cháu trai
- niece: cháu gái
- grandmother (granny, grandma): bà
- grandfather (granddad, grandpa): ông
- grandparents: ông bà
- grandson: cháu trai
- granddaughter: cháu gái
- grandchild: cháu
- cousin: anh chị em họ
- boyfriend: bạn trai
- girlfriend: bạn gái
- fiancé: chồng chưa cưới
- fiancée: vợ chưa cưới
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/