Không ảnh hưởng tiếng Anh là gì?

973

Không ảnh hưởng tiếng Anh là gì? Bạn đã bao giờ bị nhắc nhở khi nói chuyện to tiếng ở quán cà phê hay bạn đã từng bị cấp trên nhắc nhở vì hút thuốc trong phòng gây ảnh hưởng đến người khác chưa?

Đó là khi việc làm của bạn gây ảnh hưởng đến mọi người xung quanh, thế còn không ảnh hưởng là thế nào? Không ảnh hưởng tiếng Anh là gì? Cùng đọc chủ đề sau để biết thêm chi tiết nhé.

Không ảnh hưởng tiếng Anh là gì?

Không ảnh hưởng tiếng Anh là: Not affected

Phát âm không ảnh hưởng tiếng Anh là: /nɑːt  əˈfektɪd/

Nghĩa của từ Affected trong tiếng Anh

Từ tiếng Anh Effected mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào trường hợp sử dụng, một số nghĩa phổ biến của từ Effected như:

Effected is: changed or influenced by something (nghĩa là: thay đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó).

Ví dụ như 2 câu sau:

  • Rub the ointment into the affected areas. (Xoa thuốc mỡ vào các khu vực bị ảnh hưởng)
  • Don’t worry about the rule changes—you’re not affected. (Đừng lo lắng về các thay đổi quy tắc — bạn không bị ảnh hưởng.)

Nghĩa thứ hai của Effected là: đối với một người hoặc hành vi cư xử của họ: không tự nhiên hoặc chân thành

Ví dụ như: She speaks in a rather affected voice. (Cô ấy nói với một giọng khá bị ảnh hưởng.)\

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến không ảnh hưởng – Prepare

Chúng ta đã tìm hiểu không ảnh hưởng tiếng Anh là prepare rồi, vậy hãy cùng chúng tôi tham khảo xem có những từ vựng tiếng Anh thú vị nào khác bắt đầu bằng chữ P nhé:

  • palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
  • park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  • parliament (n) /’pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
  • part (n) /pa:t/ phần, bộ phận
  • particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
  • particularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
  • partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
  • partner (n) /’pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
  • partnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
  • party (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
  • page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
  • pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
  • painful (adj) /’peinful/ đau đớn, đau khổ
  • paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  • painting (n) /’peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
  • painter (n) /peintə/ họa sĩ
  • pair (n) /pɛə/ đôi, cặp
  • pale (adj) /peil/ taí, nhợt
  • pan (n) /pæn – pɑ:n/ xoong, chảo
  • panel (n) /’pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
  • pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
  • paper (n) /´peipə/ giấy
  • parallel (adj) /’pærəlel/ song song, tương đương
  • parent (n) /’peərənt/ cha, mẹ
  • take part (in) tham gia (vào)

Những từ vựng có 15 chữ cái bắt đầu với P

  • plenipotentiary: toàn quyền, được toàn quyền
  • photojournalism: phóng viên ảnh
  • parliamentarian: nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
  • preprofessional: chuyên nghiệp
  • prepresidential: tiền bảo kê
  • physicochemical: hóa lý
  • popularizations: phổ biến
  • precipitinogens: chất kết tủa
  • professionalism: sự chuyên nghiệp
  • personification: nhân cách hóa
  • psychotherapist: nhà trị liệu tâm lý
  • pharmacotherapy: liệu pháp dược
  • psychoacoustics: thuốc tâm thần
  • preregistration: đăng ký trước
  • preservationist: người bản tồn

Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/