Trong các công đoạn may thành phẩm một bộ quần áo thì không thể thiếu bước vắt sổ, đây là bước quan trọng thể thành một bộ quần áo đẹp, nếu thiếu bước này sản phẩm sẽ thiếu độ chắc chắn. Vậy vắt sổ tiếng anh là gì, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc.
Nội dung chính
Vắt sổ tiếng anh là gì
Vắt sổ tiếng anh là “Oversew”
Tiếng Anh chuyên ngành May mặc
Women’s clothes: Quần áo nữ
- Skirt / skirts: váy
- Dress / dresses: váy
- Blouse / blouses: áo khoác dài
- Tank-top / tank-tops: áo tank-top, cộc, không có tay
Men’s clothes: quần áo nam
- Suit / suits: bộ comple
- Long-sleeve shirt / long-sleeved: áo sơ mi dài tay
- Short-sleeved shirt / short-sleeved shirts: áo sơ mi cộc tay
- Waistcoat / waistcoats: áo vét
- Tie / ties: cà vạt
Uni-Sex: quần áo cho cả nam và nữ
- T-shirt / t-shirts: áo thun cộc tay.
- Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.
- Jumper / jumpers or pullover / pullover: áo chui đầu
- Coat / coats: áo choàng dài
- Jacket / jackets: áo khoác
- Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan
- Sweatshirt / sweatshirts: áo len thun
- Trouser / trousers: quần thô
- Jean / jeans: quần bò
- Short / shorts: quần đùi
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Mù đường tiếng Anh
- Vòng xoay tiếng Anh là gì?
- Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
- Hụt hẫng tiếng anh
- Kiêm nhiệm tiếng anh
- Bùng binh tiếng anh
- Thợ điện tiếng anh là gì
- Súc miệng nước muối trước hay sau khi đánh răng
- Lông mày la hán
- kem chống nắng tiếng anh là gì
- củ cải trắng tiếng anh là gì
- mặt dây chuyền tiếng anh là gì
- cầu tiến tiếng anh là gì
- Giáo dục công dân tiếng anh là gì
- bệnh viện phụ sản tiếng anh là gì
- sữa bột tiếng anh là gì
- máy chạy bộ elips
- ghế massage elips
- sở công thương tiếng anh
- khóa luận tốt nghiệp tiếng anh là gì
- Hamster robo thích ăn gì
- truyện trinh thám tiếng anh là gì
- Yoga flow là gì
- quy trình khép kín tiếng anh
- Uống milo có béo không
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
Một số thuật ngữ cơ bản của chuyên ngành may mặc
- Approved swatches: Tác nghiệp vải.
- Armhole depth: Hạ nách
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Back body: Thân sau
- Belt loops above dart: Dây khuy quan ly
- Around double-piped pocket: Quanh túi viền đôi
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ies 1
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Binder machine: Máy viền
- Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác nhau
- Decorative tape: Dây thêu trang trí
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Single needle lockstitch sewing machine: Máy may 1 kim đơn
- Double/twin needle lockstitch sewing machine: Máy may hai kim
- Fiber content: Thành phần vải
- Hip side: Dọc quần
- Imitated slit: Giả xẻ tà
- Imitation leather: Vải giả da
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/